| Kết quả xổ Gia Lai | |||
|
21/11
2025
|
|||
| Loại vé | XSGL | ||
| Giải tám |
67
|
||
| Giải bảy |
761
|
||
| Giải sáu |
2226
3258
5562
|
||
| Giải năm |
0780
|
||
| Giải tư |
74129
51103
81735
28838
69607
46334
23698
|
||
| Giải ba |
84680
56188
|
||
| Giải nhì |
84585
|
||
| Giải nhất |
55093
|
||
| Đặc biệt |
596485
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Gia Lai | |||
|
14/11
2025
|
|||
| Loại vé | XSGL | ||
| Giải tám |
77
|
||
| Giải bảy |
593
|
||
| Giải sáu |
5176
1205
6843
|
||
| Giải năm |
5933
|
||
| Giải tư |
96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130
|
||
| Giải ba |
94715
17567
|
||
| Giải nhì |
59879
|
||
| Giải nhất |
66059
|
||
| Đặc biệt |
828530
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Gia Lai | |||
|
07/11
2025
|
|||
| Loại vé | XSGL | ||
| Giải tám |
87
|
||
| Giải bảy |
341
|
||
| Giải sáu |
7666
4815
6362
|
||
| Giải năm |
7138
|
||
| Giải tư |
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
|
||
| Giải ba |
56187
39396
|
||
| Giải nhì |
84289
|
||
| Giải nhất |
88151
|
||
| Đặc biệt |
039508
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Gia Lai | |||
|
31/10
2025
|
|||
| Loại vé | XSGL | ||
| Giải tám |
71
|
||
| Giải bảy |
561
|
||
| Giải sáu |
3777
7547
4028
|
||
| Giải năm |
9429
|
||
| Giải tư |
26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278
|
||
| Giải ba |
56544
56127
|
||
| Giải nhì |
52493
|
||
| Giải nhất |
07691
|
||
| Đặc biệt |
148690
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||