| Kết quả xổ Đà Lạt | |||
|
16/11
2025
|
|||
| Loại vé | ĐL11K3 | ||
| Giải tám |
09
|
||
| Giải bảy |
922
|
||
| Giải sáu |
9109
0453
0963
|
||
| Giải năm |
6033
|
||
| Giải tư |
04701
80868
89087
42230
52034
16377
40867
|
||
| Giải ba |
03032
11011
|
||
| Giải nhì |
35668
|
||
| Giải nhất |
02078
|
||
| Đặc biệt |
401727
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Đà Lạt | |||
|
09/11
2025
|
|||
| Loại vé | ĐL11K2 | ||
| Giải tám |
86
|
||
| Giải bảy |
786
|
||
| Giải sáu |
3854
2891
1418
|
||
| Giải năm |
2878
|
||
| Giải tư |
53490
38849
16755
22697
91014
18740
66252
|
||
| Giải ba |
23876
64242
|
||
| Giải nhì |
00054
|
||
| Giải nhất |
13648
|
||
| Đặc biệt |
872426
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Đà Lạt | |||
|
02/11
2025
|
|||
| Loại vé | ĐL11K1 | ||
| Giải tám |
41
|
||
| Giải bảy |
612
|
||
| Giải sáu |
3764
4326
6857
|
||
| Giải năm |
9847
|
||
| Giải tư |
37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770
|
||
| Giải ba |
16340
64059
|
||
| Giải nhì |
57241
|
||
| Giải nhất |
59645
|
||
| Đặc biệt |
685624
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Đà Lạt | |||
|
26/10
2025
|
|||
| Loại vé | ĐL10K4 | ||
| Giải tám |
33
|
||
| Giải bảy |
843
|
||
| Giải sáu |
8213
5668
7280
|
||
| Giải năm |
1961
|
||
| Giải tư |
35442
75049
78436
01354
26943
12928
53790
|
||
| Giải ba |
91919
26373
|
||
| Giải nhì |
62307
|
||
| Giải nhất |
01337
|
||
| Đặc biệt |
355080
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||