| Kết quả xổ Bạc Liêu | |||
|
18/11
2025
|
|||
| Loại vé | T11-K3 | ||
| Giải tám |
01
|
||
| Giải bảy |
035
|
||
| Giải sáu |
4741
2548
2086
|
||
| Giải năm |
0069
|
||
| Giải tư |
14562
64416
16143
58040
95803
32716
14944
|
||
| Giải ba |
06233
17823
|
||
| Giải nhì |
47316
|
||
| Giải nhất |
25146
|
||
| Đặc biệt |
866098
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bạc Liêu | |||
|
11/11
2025
|
|||
| Loại vé | T11-K2 | ||
| Giải tám |
85
|
||
| Giải bảy |
471
|
||
| Giải sáu |
2540
8935
2115
|
||
| Giải năm |
4024
|
||
| Giải tư |
72126
72471
61695
77782
89002
61907
62019
|
||
| Giải ba |
91304
37374
|
||
| Giải nhì |
78466
|
||
| Giải nhất |
02145
|
||
| Đặc biệt |
330256
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bạc Liêu | |||
|
04/11
2025
|
|||
| Loại vé | T11-K1 | ||
| Giải tám |
28
|
||
| Giải bảy |
883
|
||
| Giải sáu |
5440
0482
6530
|
||
| Giải năm |
1716
|
||
| Giải tư |
46610
06119
09050
82145
20169
95420
50979
|
||
| Giải ba |
49265
15604
|
||
| Giải nhì |
27203
|
||
| Giải nhất |
11734
|
||
| Đặc biệt |
980288
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bạc Liêu | |||
|
28/10
2025
|
|||
| Loại vé | T10-K4 | ||
| Giải tám |
90
|
||
| Giải bảy |
030
|
||
| Giải sáu |
4597
7014
6174
|
||
| Giải năm |
5655
|
||
| Giải tư |
09228
11945
18406
04981
16374
93179
24482
|
||
| Giải ba |
01145
72606
|
||
| Giải nhì |
09136
|
||
| Giải nhất |
13964
|
||
| Đặc biệt |
314521
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||