| Kết quả xổ Thái Bình | |||
|
16/11
2025
|
|||
| Ký hiệu | 5RX-4RX-3RX-14RX-8RX-17RX-6RX-20RX | ||
| Đặc biệt |
45721
|
||
| Giải nhất |
66104
|
||
| Giải nhì |
76879
69427
|
||
| Giải ba |
07206
37526
23644
98374
78308
53765
|
||
| Giải tư |
5666
2641
8612
0283
|
||
| Giải năm |
0404
1164
8073
1802
3013
1033
|
||
| Giải sáu |
355
505
000
|
||
| Giải bảy |
29
96
97
88
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Thái Bình | |||
|
09/11
2025
|
|||
| Ký hiệu | 9QE-18QE-1QE-12QE-10QE-11QE-14QE-6QE | ||
| Đặc biệt |
41879
|
||
| Giải nhất |
25411
|
||
| Giải nhì |
81936
90533
|
||
| Giải ba |
98871
72777
29402
30621
83114
09911
|
||
| Giải tư |
9597
7447
9892
6328
|
||
| Giải năm |
3186
4695
9088
5577
0884
3169
|
||
| Giải sáu |
131
718
588
|
||
| Giải bảy |
62
83
90
70
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Thái Bình | |||
|
02/11
2025
|
|||
| Ký hiệu | 2QN-15QN-14QN-16QN-8QN-6QN-4QN-5QN | ||
| Đặc biệt |
36267
|
||
| Giải nhất |
58758
|
||
| Giải nhì |
87931
87313
|
||
| Giải ba |
53221
54786
52122
49916
07577
42184
|
||
| Giải tư |
3972
1521
3911
1549
|
||
| Giải năm |
8669
7169
9806
2575
8439
0980
|
||
| Giải sáu |
111
332
742
|
||
| Giải bảy |
39
75
62
92
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Thái Bình | |||
|
26/10
2025
|
|||
| Ký hiệu | 6QX-10QX-12QX-17QX-11QX-15QX-19QX-8QX | ||
| Đặc biệt |
38410
|
||
| Giải nhất |
50116
|
||
| Giải nhì |
73120
60383
|
||
| Giải ba |
53954
68587
80920
59315
43695
88291
|
||
| Giải tư |
1849
3395
7827
8488
|
||
| Giải năm |
7306
1430
9251
8627
3099
9446
|
||
| Giải sáu |
838
475
406
|
||
| Giải bảy |
69
68
57
27
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||