| Kết quả xổ Tiền Giang | |||
|
16/11
2025
|
|||
| Loại vé | TG-C11 | ||
| Giải tám |
38
|
||
| Giải bảy |
888
|
||
| Giải sáu |
6073
0105
7655
|
||
| Giải năm |
3865
|
||
| Giải tư |
58393
54166
53837
62206
72043
39192
49880
|
||
| Giải ba |
76077
96974
|
||
| Giải nhì |
52722
|
||
| Giải nhất |
88113
|
||
| Đặc biệt |
840922
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Tiền Giang | |||
|
09/11
2025
|
|||
| Loại vé | TG-B11 | ||
| Giải tám |
19
|
||
| Giải bảy |
152
|
||
| Giải sáu |
5966
2164
2120
|
||
| Giải năm |
5337
|
||
| Giải tư |
86299
71705
57094
01101
47149
51758
69317
|
||
| Giải ba |
13842
96772
|
||
| Giải nhì |
05722
|
||
| Giải nhất |
90833
|
||
| Đặc biệt |
114282
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Tiền Giang | |||
|
02/11
2025
|
|||
| Loại vé | TG-A11 | ||
| Giải tám |
87
|
||
| Giải bảy |
208
|
||
| Giải sáu |
4570
1528
1385
|
||
| Giải năm |
6286
|
||
| Giải tư |
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
|
||
| Giải ba |
96138
21031
|
||
| Giải nhì |
96286
|
||
| Giải nhất |
07484
|
||
| Đặc biệt |
145445
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Tiền Giang | |||
|
26/10
2025
|
|||
| Loại vé | TG-D10 | ||
| Giải tám |
55
|
||
| Giải bảy |
388
|
||
| Giải sáu |
8115
4332
8395
|
||
| Giải năm |
6992
|
||
| Giải tư |
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
|
||
| Giải ba |
70015
17204
|
||
| Giải nhì |
89905
|
||
| Giải nhất |
98323
|
||
| Đặc biệt |
351920
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||