| Kết quả xổ Bến Tre | |||
|
18/11
2025
|
|||
| Loại vé | K46-T11 | ||
| Giải tám |
53
|
||
| Giải bảy |
611
|
||
| Giải sáu |
4395
0478
8472
|
||
| Giải năm |
7811
|
||
| Giải tư |
78288
66218
49699
73806
00776
79661
91556
|
||
| Giải ba |
83970
67632
|
||
| Giải nhì |
52556
|
||
| Giải nhất |
05365
|
||
| Đặc biệt |
791950
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bến Tre | |||
|
11/11
2025
|
|||
| Loại vé | K45-T11 | ||
| Giải tám |
37
|
||
| Giải bảy |
426
|
||
| Giải sáu |
7994
0220
8870
|
||
| Giải năm |
1578
|
||
| Giải tư |
84878
77490
77295
45381
08811
66854
11229
|
||
| Giải ba |
77420
91328
|
||
| Giải nhì |
75912
|
||
| Giải nhất |
79069
|
||
| Đặc biệt |
238329
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bến Tre | |||
|
04/11
2025
|
|||
| Loại vé | K44-T11 | ||
| Giải tám |
60
|
||
| Giải bảy |
979
|
||
| Giải sáu |
6295
6406
6692
|
||
| Giải năm |
6791
|
||
| Giải tư |
69752
90236
56675
44711
91602
23284
63063
|
||
| Giải ba |
19369
80804
|
||
| Giải nhì |
38576
|
||
| Giải nhất |
45680
|
||
| Đặc biệt |
094402
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bến Tre | |||
|
28/10
2025
|
|||
| Loại vé | K43-T10 | ||
| Giải tám |
30
|
||
| Giải bảy |
495
|
||
| Giải sáu |
2190
5939
6513
|
||
| Giải năm |
1937
|
||
| Giải tư |
87914
05295
00678
50795
00149
60652
80093
|
||
| Giải ba |
71749
15020
|
||
| Giải nhì |
03225
|
||
| Giải nhất |
74172
|
||
| Đặc biệt |
450066
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||