| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
21/11
2025
|
|||
| Ký hiệu | 18RQ-19RQ-12RQ-1RQ-16RQ-14RQ-3RQ-2RQ | ||
| Đặc biệt |
65343
|
||
| Giải nhất |
77193
|
||
| Giải nhì |
58225
50459
|
||
| Giải ba |
20838
90133
99093
93075
44727
22075
|
||
| Giải tư |
4404
8096
7372
2430
|
||
| Giải năm |
4232
1791
8020
1584
8083
5269
|
||
| Giải sáu |
496
943
543
|
||
| Giải bảy |
42
15
54
84
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
14/11
2025
|
|||
| Ký hiệu | 6RZ-8RZ-11RZ-17RZ-5RZ-12RZ-10RZ-16RZ | ||
| Đặc biệt |
76520
|
||
| Giải nhất |
74213
|
||
| Giải nhì |
16394
74749
|
||
| Giải ba |
94457
23235
66085
66088
52901
32815
|
||
| Giải tư |
3448
3532
8803
4618
|
||
| Giải năm |
0084
9663
4694
5298
5001
7692
|
||
| Giải sáu |
699
847
960
|
||
| Giải bảy |
61
87
48
95
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
07/11
2025
|
|||
| Ký hiệu | 20QG-6QG-14QG-9QG-10QG-11QG-8QG-1QG | ||
| Đặc biệt |
37814
|
||
| Giải nhất |
92586
|
||
| Giải nhì |
05735
61592
|
||
| Giải ba |
82624
20827
44509
32427
76301
95100
|
||
| Giải tư |
5469
7870
9836
2352
|
||
| Giải năm |
7673
7812
7841
5633
7657
2959
|
||
| Giải sáu |
059
653
923
|
||
| Giải bảy |
22
58
78
81
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
31/10
2025
|
|||
| Ký hiệu | 2QR-14QR-8QR-1QR-4QR-16QR-11QR-7QR | ||
| Đặc biệt |
68301
|
||
| Giải nhất |
14908
|
||
| Giải nhì |
13579
78136
|
||
| Giải ba |
30699
33121
92574
90169
01033
19964
|
||
| Giải tư |
4779
2949
2184
7579
|
||
| Giải năm |
0318
3542
9696
3746
2834
9216
|
||
| Giải sáu |
241
277
775
|
||
| Giải bảy |
14
80
87
13
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||