| Kết quả xổ Vũng Tàu | |||
|
18/11
2025
|
|||
| Loại vé | 11C | ||
| Giải tám |
89
|
||
| Giải bảy |
327
|
||
| Giải sáu |
6344
2707
4196
|
||
| Giải năm |
9653
|
||
| Giải tư |
43557
73093
72270
19295
75448
51277
20344
|
||
| Giải ba |
61784
50041
|
||
| Giải nhì |
20937
|
||
| Giải nhất |
75165
|
||
| Đặc biệt |
678017
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Vũng Tàu | |||
|
11/11
2025
|
|||
| Loại vé | 11B | ||
| Giải tám |
65
|
||
| Giải bảy |
544
|
||
| Giải sáu |
5744
1643
8157
|
||
| Giải năm |
1562
|
||
| Giải tư |
24025
82183
38095
63821
30274
72598
22963
|
||
| Giải ba |
46910
64865
|
||
| Giải nhì |
01936
|
||
| Giải nhất |
48370
|
||
| Đặc biệt |
627072
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Vũng Tàu | |||
|
04/11
2025
|
|||
| Loại vé | 11A | ||
| Giải tám |
48
|
||
| Giải bảy |
968
|
||
| Giải sáu |
8262
8312
8437
|
||
| Giải năm |
5483
|
||
| Giải tư |
18613
41703
18040
29744
28090
11043
97900
|
||
| Giải ba |
00592
99132
|
||
| Giải nhì |
54750
|
||
| Giải nhất |
34567
|
||
| Đặc biệt |
157236
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Vũng Tàu | |||
|
28/10
2025
|
|||
| Loại vé | 10D | ||
| Giải tám |
03
|
||
| Giải bảy |
847
|
||
| Giải sáu |
0138
7452
0002
|
||
| Giải năm |
7680
|
||
| Giải tư |
37344
22040
81466
22032
71330
35713
27298
|
||
| Giải ba |
79747
69148
|
||
| Giải nhì |
93188
|
||
| Giải nhất |
13193
|
||
| Đặc biệt |
630243
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||