| Kết quả xổ Kiên Giang | |||
|
16/11
2025
|
|||
| Loại vé | 11K3 | ||
| Giải tám |
27
|
||
| Giải bảy |
400
|
||
| Giải sáu |
9668
0822
0800
|
||
| Giải năm |
4404
|
||
| Giải tư |
03089
21479
59926
32431
91694
54527
15471
|
||
| Giải ba |
85476
78911
|
||
| Giải nhì |
05828
|
||
| Giải nhất |
54269
|
||
| Đặc biệt |
709244
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Kiên Giang | |||
|
09/11
2025
|
|||
| Loại vé | 11K2 | ||
| Giải tám |
43
|
||
| Giải bảy |
049
|
||
| Giải sáu |
1879
5115
4575
|
||
| Giải năm |
6441
|
||
| Giải tư |
11514
60467
29018
46915
46549
84241
60488
|
||
| Giải ba |
12916
89343
|
||
| Giải nhì |
38483
|
||
| Giải nhất |
42540
|
||
| Đặc biệt |
507380
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Kiên Giang | |||
|
02/11
2025
|
|||
| Loại vé | 11K1 | ||
| Giải tám |
51
|
||
| Giải bảy |
851
|
||
| Giải sáu |
3255
6918
9899
|
||
| Giải năm |
7112
|
||
| Giải tư |
38417
97126
06209
07161
10905
36124
61405
|
||
| Giải ba |
19367
87850
|
||
| Giải nhì |
24059
|
||
| Giải nhất |
89226
|
||
| Đặc biệt |
145989
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Kiên Giang | |||
|
26/10
2025
|
|||
| Loại vé | 10K4 | ||
| Giải tám |
96
|
||
| Giải bảy |
827
|
||
| Giải sáu |
1138
4403
2944
|
||
| Giải năm |
3792
|
||
| Giải tư |
88221
47085
01060
21299
38054
43511
94566
|
||
| Giải ba |
04911
06696
|
||
| Giải nhì |
51253
|
||
| Giải nhất |
66790
|
||
| Đặc biệt |
536989
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||